Tiếng Anh Cơ bản › Lesson 1 – Elementary › I’m not english, I’m scottish! › Vocabulary
A. Bài 1: Countries and Nationalities
Country and nationality
Trong bài này, bạn sẽ học về 15 quốc gia (country) – quốc tịch (nationality) trên thế giới cũng như quốc kì (flag) và ngôn ngữ chính thức (language) của các quốc gia đó.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ khám phá thêm một điều thú vị về văn hóa, lễ hội, con người, đặc sản hay công trình nổi tiếng, v.v… của mỗi đất nước. Đừng bỏ qua những kiến thức này vì chúng sẽ được kiểm tra lại ở những bài tập sau.
Ghi nhớ
- Từ chỉ quốc tịch thường có các hậu tố -ish, -an, -ian, -ese. VD: England – English, Germany – German, Italy – Italian, China – Chinese, v.v…
- Trọng âm từ trong quốc gia và quốc tịch có thể giống hoặc khác nhau. VD: England – English (trọng âm từ giống nhau, đều nhấn vào âm tiết đầu tiên); China – Chinese (trọng âm từ khác nhau)
- Trong tiếng Anh, tên quốc gia, quốc tịch, ngôn ngữ đều được viết hoa.
Hãy nghe và chú ý đến cách nhấn trọng âm trong từ chỉ quốc gia – quốc tịch và đọc những thông tin được cung cấp thêm về mỗi đất nước. Click next để chuyển sang trang tiếp theo.
Country – Nationality – Language
The United States – American – English
1. The United States (The USA)
Country | Nationality | Language |
The United States (The USA) | American | English |
Tượng Nữ thần Tự do là một tặng phẩm của nước Pháp dành cho nước Mỹ.
2. Argentina
Country | Nationality | Language |
Argentina | Argentinian | Spanish |
Điệu nhảy tango bắt nguồn từ Buenos Aires, Argentina vào thế kỉ 19.
3. England
Country | Nationality | Language |
England | Engish | Engish |
William Shakespeare được coi là nhà thơ, nhà viết kịch vĩ đại nhất của nước Anh.
4. Spain
Country | Nationality | Language |
Spain | Spanish | Spanish |
Đấu bò tót là một trong những điều nổi tiếng nhất về văn hóa và truyền thống của Tây Ban Nha.
5. Brazil
Country | Nationality | Language |
Brazil | Brazilian | Portuguese |
Carnival là lễ hội nổi tiếng nhất của Brazil.
6. France
Country | Nationality | Language |
France | French | French |
Tháp Eiffel được xây dựng để kỉ niệm 100 cuộc khởi nghĩa đại cách mạng Pháp.
7. Germany
Country | Nationality | Language |
Germany | German | German |
Bia là một trong những phần quan trọng và nổi tiếng nhất của văn hóa nước Đức.
8. Ireland
Country | Nationality | Language |
Ireland | Irish | English / Irish Gaelic |
U2, nhóm nhạc rock từ Dublin, Ai – len, là một trong những nhóm nhạc thành công và nổi tiếng nhất thế giới.
9. Italy
Country | Nationality | Language |
Italy | Italian | Italian |
Ferrari của Ý có lẽ là một trong những dòng xe độc đáo và sang trọng nhất mọi thời đại.
10. Japan
Country | Nationality | Language |
Japan | Japanese | Japanese |
Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản, ngày nay vẫn được mặc vào những dịp trang trọng.
11. Poland
Country | Nationality | Language |
Poland | Polish | Polish |
Frederic Chopin là nhà soạn nhạc lừng danh của Ba Lan, được biết đến nhiều nhất bởi những bản nhạc soạn cho đàn piano.
12. Russia
Country | Nationality | Language |
Russia | Russian | Russian |
Búp bê Matryoshka (bao gồm nhiều búp bê bằng gỗ lớn nhỏ lồng vào nhau) là một biểu tượng của đất nước và văn hóa Nga.
13. Scotland
Country | Nationality | Language |
Scotland | Scottish | English |
Lâu đài Edinburge nằm trên đỉnh ngọn núi lửa đã tắt ở thủ đô của Scotland là biểu tượng của đất nước này.
14. Thailand
Country | Nationality | Language |
Thailand | Thai | Thai |
Thái Lan là một quốc gia Phật giáo và khoảng 95% dân số Thái Lan theo đạo Phật.
15. China
Country | Nationality | Language |
China | Chinese | Chinese |
Vạn Lý Trường Thành của Trung Hoa được xây dựng 2000 năm về trước và là công trình có chiều dài lớn nhất từng được xây dựng bởi loài người.
16. Vietnam
Country | Nationality | Language |
Vietnam | Vietnamese | Vietnamese |
Hoa sen, quốc hoa của Việt nam, là biểu tượng của sự thanh khiết trong trái tim và tâm hồn. Loài hoa này cũng biểu trưng cho tuổi thọ, sức khỏe, danh dự và may mắn.
B. Bài 2: Listen and fill in blank with a nationality (Nghe và điền vào chỗ trống với một từ chỉ quốc tịch).
1. What languages are these?
Hãy nghe bốn nhân vật sau giới thiệu về mình bằng tiếng mẹ đẻ của họ. Bạn có thể đoán xem họ đang nói tiếng gì (tiếng nước nào) không?
a. Russian (My name’s Anna and I’m from Moscow.) | b. Italian (My name’s Giovanni and I’m from Firenze.) | c. Spanish (My name’s Pilar and I’m from Salamanca.) | d. Spanish (My name’s Takashi and I’m from Osaka.) |
2. Where’s this music from?
Hãy nghe một số trích đoạn âm nhạc đặc trưng của các quốc gia và điền vào chỗ trống với một tính từ chỉ quốc tịch.
a. Irish folk music (Ireland) | b. Brazilian samba (Brazil) | c. French accordion music (France) | d.Argentinian tango (Argentina) |
C. Bài 3: Complete with a country or a nationality (Điền vào chỗ trống với một tên quốc gia hoặc một từ chỉ quốc tịch)
- Alice is from the United States. She’s American
- Whisky is Scottish. It’s from Scotland
- Jun is from China. He’s Chinese
- My friends are Polish. They’re from Poland
- Sandra is from Argentina. She’s Argentinian
- Toyota cars are Japanese. They’re from Japan
- Spaghetti is from Italy. It’s Italian
- We’re French. We’re from France
- She’s from Russia. She’s Russian
- They’re Spanish. They’re from Spain.
D. Bài 4:
Listen and complete the dialogues with a country or nationality
Nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ chỉ quốc gia hoặc quốc tịch
Dialogue 1
– Are you English?
– No. I’m Scottish. I’m from Edinburgh.
Dialogue 2
– Where are you from?
– We’re from the United States.
– Are you on holiday?
– No, we aren’t. We’re on business.
Dialogue 3
– Where’s she from?
Is she Spanish?
– No, she isn’t. She’s Argentinian. She’s from Buenos Aires.
Dialogue 4
– Mmm, delicious. Is it
German?
– No, it isn’t. It’s French.